| ĐƠN GIÁ THI CÔNG NHÀ PHỐ TRỌN GÓI | |||||
| TT | HẠNG MỤC | GÓI PHỔ THÔNG 4.800.000 đ - 5.800.000 đ/m2 | GÓI KHÁ 5.900.000 đ - 6.800.000 đ/m2 | GÓI TỐT 6.900.000 đ - 7.800.000 đ/m2 | |
| A | VẬT TƯ THÔ | ||||
| 1 | - Sắt thép | Việt Nhật hoặc tương đương | Việt Nhật hoặc tương đương | Việt Nhật hoặc tương đương | |
| 2 | - Xi măng | Hà tiên, Holcim (Insee) | Hà tiên, Holcim (Insee) | Hà tiên, Holcim (Insee) | |
| 3 | - Bê tông | Bê tông thương phẩm M250 | Bê tông thương phẩm M250 | Bê tông thương phẩm M250 | |
| 4 | - Cát xây, tô | Cát hạt trung | Cát hạt trung | Cát hạt trung | |
| 5 | - Đá 1x2, 4x6 | Đồng Nai, Bình Dương | Đồng Nai, Bình Dương | Đồng Nai, Bình Dương | |
| 6 | - Gạch xây | Tuynel | Tuynel | Tuynel | |
| 7 | - Dây điện | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | |
| 8 | - Ống luồn dây điện | Ống mềm Sino | Vega hoặc tương đương | Vega hoặc tương đương | |
| 9 | - Cáp mạng | Cat 5E | Cat 6 | Cat 6 | |
| 10 | - Cáp TV | Sino hoặc tương đương | Sino hoặc tương đương | Sino hoặc tương đương | |
| 11 | - Ống nước lạnh | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | |
| 12 | - Ống nước nóng | Bình Minh | Vesbo | Vesbo | |
| 13 | - Chống thấm | KOVA CT 11A - SIKA LATEX | KOVA CT 11A - SIKA LATEX | SIKA TOP SEAL 107 | |
| 14 | - Hệ thống tiếp địa, dây TE | Theo thiết kế | Theo thiết kế | Theo thiết kế | |
| Ghi chú: VLXD tùy theo thị trường tại thời điểm thi công có thể thay đổi bằng loại tương đương theo thỏa thuận với chủ đầu tư | |||||
| B | VẬT TƯ HOÀN THIỆN | ||||
| I | Gạch Ốp - Lát | ||||
| 1 | - Gạch nền các tầng | Đơn giá: 150,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 260,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 350,000 VNĐ/m2 | |
| 2 | - Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau | Đơn giá: 150,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 210,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 300,000 VNĐ/m2 | Không bao gồm gạch mái |
| 3 | - Gạch nền WC | Đơn giá: 150,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 210,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 250,000 VNĐ/m2 | |
| 4 | - Gạch ốp tường WC | Đơn giá: 180,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 250,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 300,000 VNĐ/m2 | Ốp cao tối đa 2,7 m |
| 5 | - Gạch len chân tường | Gạch cắt cùng loại 12 cm - 15 cm | Gạch cắt cùng loại 12 cm - 15 cm | Gạch cắt cùng loại 12 cm - 15 cm | |
| 6 | - Đá trang trí mặt tiền, sân vườn | Đơn giá: 300,000 VNĐ/m2 Khối lượng 10m2 | Đơn giá: 400,000 VNĐ/m2 Khối lượng 12m2 | Đơn giá: 400,000 VNĐ/m2 Khối lượng 15m2 | |
| II | Sơn nước | ||||
| 1 | - Sơn nước ngoài trời | Sơn Maxilite, Expo Bột trét Việt Mỹ ngoài trời Đơn giá: 55,000 VNĐ/m2 | Sơn Nippon/Dura Bột trét Nippon ngoài trời Đơn giá: 65,000 m2 | Sơn Dulux, Jotun Bột trét Dulux, Jotun ngoài trời Đơn giá: 85,000 m2 | 2 lớp Matit, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. Phụ kiện: Rulo, cọ, giấy nhám |
| 2 | - Sơn nước trong nhà | Sơn Maxilite, Expo Bột trét Việt Mỹ trong nhà Đơn giá: 50,000 VNĐ/m2 | Sơn Nippon/Dura Bột trét Nippon trong nhà Đơn giá: 60,000 m2 | Sơn Dulux, Jotun Bột trét Dulux, Jotun trong nhà Đơn giá: 80,000 m2 | 2 lớp Matit, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ. Phụ kiện: Rulo, cọ, giấy nhám |
| III | Cửa đi - Cửa sổ | ||||
| 1 | - Cửa mặt tiền chính: ban công, sân thượng, sân sau… | Cửa nhựa, lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ Đơn giá: 1,500,000 VNĐ/m2 | Cửa nhôm Xinfa VN dày 2mm. Kính cường lực 8mm Đơn giá: 2,350,000 VNĐ/m2 | Cửa nhôm Xinfa nhập khẩu dày 2mm, Kính cường lực 8mm. Đơn giá: 2,550,000 VNĐ/m2 | Nhân công và vật tư |
| 2 | - Cửa sổ mặt tiền chính: ban công, sân thượng, sân sau | Cửa nhựa, lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ Đơn giá: 1,500,000 VNĐ/m2 | Cửa nhôm Xinfa VN dày 1.4mm. Kính cường lực 8mm. Đơn giá: 2,150,000 VNĐ/m2 | Cửa nhôm Xinfa VN dày 1.4mm. Kính cường lực 8mm. Đơn giá: 2,150,000 VNĐ/m2 | Nhân công và vật tư |
| 3 | - Cửa đi các phòng | Cửa gỗ công nghiệp, sơn màu (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá: 3,200,000 VNĐ/bộ | Cửa Composite Đơn giá: 4,500,000 VNĐ/bộ | Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm Đơn giá: 3,800,000 VNĐ/m2 | Nhân công và vật tư |
| 4 | - Cửa đi nhà vệ sinh | Cửa nhôm hệ 700, sơn tĩnh điện, kính 8mm (hoặc cửa nhựa Đài Loan) Đơn giá: 3,000,000 VNĐ/bộ | Cửa nhôm Xinfa VN dày 2mm. Kính cường lực 8mm Đơn giá: 2,350,000 VNĐ/m2 | Cửa nhôm Xinfa nhập khẩu dày 2mm, Kính cường lực 8mm. Đơn giá: 2,550,000 VNĐ/m2 | Nhân công và vật tư |
| 5 | - Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền | Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá: 500,000 VNĐ/m2 | Sắt hộp 20x20x1.0mm, mạ kẽm sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá: 600,000 VNĐ/m2 | Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẽm sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá: 700,000 VNĐ/m2 | Nhân công và vật tư |
| 6 | - Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, sân thượng | Khóa tay nắm tròn Đơn giá: 250,000 VNĐ/cái | Khóa tay gạt Đơn giá: 400,000 VNĐ/cái | Khóa tay cao cấp Đơn giá: 650,000 VNĐ/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
| 7 | - Khóa cửa nhà vệ sinh | Khóa tay nắm tròn Đơn giá: 150,000 VNĐ/cái | Khóa tay gạt Đơn giá: 250,000 VNĐ/cái | Khóa tay cao cấp Đơn giá: 450,000 VNĐ/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
| 8 | - Khóa cửa cổng | Đơn giá: 600,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 1,000,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 1,200,000 VNĐ/cái | |
| IV | Cầu thang | ||||
| 1 | - Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá: 450,000 VNĐ/md | Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá: 550,000 VNĐ/md | Lan can Kính cường lực 10mm, trụ Inox 304 Đơn giá: 1,100,000 VNĐ/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
| 2 | - Tay vin cầu thang | Tay vịn gỗ sồi D60 (60x60) Đơn giá: 400,000 VNĐ/md | Tay vịn gỗ căm xe 60x80 Đơn giá: 500,000 VNĐ/md | Tay vịn gỗ căm xe 60x80 Đơn giá: 500,000 VNĐ/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
| 3 | - Trụ cầu thang | Trụ gỗ sồi Đơn giá: 1,800,000 VNĐ/trụ | Trụ gỗ căm xe Đơn giá: 2,400,000 VNĐ/trụ | Trụ gỗ căm xe Đơn giá: 2,400,000 VNĐ/trụ | Nhân công và vật tư |
| V | Đá Granite | ||||
| 1 | - Đắt Granite mặt cầu thang | Đơn giá: 600,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 850,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 1,250,000 VNĐ/m2 | - Bao gồm nhân công lắp đặt - Khổ đá chuẩn 60x120 cm |
| 2 | - Đá Granite mặt tiền tầng trệt | Đơn giá: 600,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 850,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 1,250,000 VNĐ/m2 | |
| 3 | - Đá Granite tam cấp (nếu có) | Đơn giá: 600,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 850,000 VNĐ/m2 | Đơn giá: 1,250,000 VNĐ/m2 | |
| 4 | - Đá Granite len cầu thang, ngạch cửa 100 | Đơn giá: 100,000 VNĐ/md | Đơn giá: 140,000 VNĐ/md | Đơn giá: 170,000 VNĐ/md | |
| VI | Thiết bị điện | ||||
| 1 | - Vỏ tủ điện tổng, tủ điện tầng (loại 4 đường), tủ nhựa cao cấp | SINO | SINO | SINO | |
| 2 | - MCB, công tắc, ổ cắm | SINO Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm | PANASONIC WIDE Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm | PANASONIC WIDE Mỗi phòng 04 công tắc, 04 ổ cắm | |
| 3 | - Ổ cắm điện thoại, Internet, truyền hình cáp | SINO Mỗi phòng 1 cái | PANASONIC WIDE Mỗi phòng 1 cái | PANASONIC WIDE Mỗi phòng 1 cái | |
| 4 | - Đèn thắp sáng trong phòng | Đèn âm trần 4 cái Đơn giá: 120,000 VNĐ/đèn LED | Đèn âm trần 4 cái Đơn giá: 140,000 VNĐ/đèn LED | Đèn âm trần 4 cái Đơn giá: 160,000 VNĐ/đèn LED | |
| 5 | - Quạt hút nhà vệ sinh | Mỗi nhà vệ sinh 1 cái Đơn giá: 300,000 VNĐ/cái | Mỗi nhà vệ sinh 1 cái Đơn giá: 400,000 VNĐ/cái | Mỗi nhà vệ sinh 1 cái Đơn giá: 500,000 VNĐ/cái | |
| 6 | - Đèn vệ sinh | Đèn âm trần 1 - 2 cái Đơn giá: 120,000 VNĐ/đèn LED | Đèn âm trần 1 - 2 cái Đơn giá: 140,000 VNĐ/đèn LED | Đèn âm trần 1 - 2 cái Đơn giá: 160,000 VNĐ/đèn LED | |
| 7 | - Đèn cầu thang | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 400,000 VNĐ/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 600,000 VNĐ/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 800,000 VNĐ/cái | |
| 8 | - Đèn ban công | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 200,000 VNĐ/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 300,000 VNĐ/cái | Mỗi tầng 1 cái Đơn giá: 400,000 VNĐ/cái | |
| 9 | - Đèn hắt trang trí trần thạch cao | Mỗi phòng 8m đèn led dây Đơn giá: 80,000 VNĐ/m dây LED | Mỗi phòng 10m đèn led dây Đơn giá: 80,000 VNĐ/m dây LED | Mỗi phòng 15m đèn led dây Đơn giá: 80,000 VNĐ/m dây LED | |
| VII | Thiết bị vệ sinh - Nước | ||||
| 1 | - Bàn cầu | Đơn giá: 1,500,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 2,500,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 4,500,000 VNĐ/cái | 1 cái/1 nhà vệ sinh |
| 2 | - Lavabo + bộ xả | Đơn giá: 1,100,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 1,600,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 3,000,000 VNĐ/cái | 1 cái/1 nhà vệ sinh |
| 3 | - Vòi xả lavabo | Đơn giá: 700,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 1,400,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 2,500,000 VNĐ/cái | 1 cái/1 nhà vệ sinh |
| 4 | - Vòi xả sen nhà vệ sinh (nóng lạnh) | Đơn giá: 1,000,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 1,800,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 2,600,000 VNĐ/cái | 1 cái/1 nhà vệ sinh |
| 5 | - Vòi xịt nhà vệ sinh | Đơn giá: 150,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 200,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 300,000 VNĐ/cái | 1 cái/1 nhà vệ sinh |
| 6 | - Vòi sân thượng, ban công, sân | Đơn giá: 150,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 200,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 350,000 VNĐ/cái | 1 cái/ 1 khu vực |
| 7 | - Các phụ kiện trong nhà vệ sinh (gương, móc treo, kệ xà bông…) | Đơn giá: 800,000 VNĐ/Bộ | Đơn giá: 1,000,000 VNĐ/Bộ | Đơn giá: 1,500,000 VNĐ/Bộ | 1 bộ/1 nhà vệ sinh |
| 8 | - Phễu thu sàn | Đơn giá: 150,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 200,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 350,000 VNĐ/cái | |
| 9 | - Cầu chắn rác | Đơn giá: 150,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 200,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 350,000 VNĐ/cái | |
| 10 | - Bồn nước Inox | Tân Á Đại Thành 1000 lít Đơn giá: 6,000,000 VNĐ/cái | Tân Á Đại Thành 1500 lít Đơn giá: 8,500,000 VNĐ/cái | Tân Á Đại Thành 2000 lít Đơn giá: 10,000,000 VNĐ/cái | Bao gồm phụ kiện lắp đặt |
| 11 | - Chân sắt nâng bồn nước | Sắt V5 Đơn giá: 2,000,000 VNĐ/cái | Sắt V5 Đơn giá: 2,000,000 VNĐ/cái | Sắt V5 Đơn giá: 2,000,000 VNĐ/cái | |
| 12 | - Máy bơm nước | Panasonic - 200W Đơn giá: 2,000,000 VNĐ/cái | Panasonic - 200W Đơn giá: 2,000,000 VNĐ/cái | Panasonic - 250W Đơn giá: 3,000,000 VNĐ/cái | |
| 13 | - Hệ thống nước nóng | Nhà vệ sinh | Nhà vệ sinh và bếp | Nhà vệ sinh và bếp | |
| 14 | - Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Đơn giá: 8,600,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 9,500,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 10,400,000 VNĐ/cái | |
| 15 | - Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan 7gem Khối lượng 40m Đơn giá: 270,000 VNĐ/md | Ống Thái Lan 7gem Khối lượng 50m Đơn giá: 270,000 VNĐ/md | Ống Thái Lan 7gem Khối lượng 60m Đơn giá: 270,000 VNĐ/md | Nhân công và vật tư |
| VIII | Bếp | ||||
| 1 | - Tủ bếp trên | Gỗ MDF, 4m dài | Gỗ HDF, 4m dài | Gỗ căm xe, 4m dài | Tiêu chuẩn, không đụng trần |
| 2 | - Tủ bếp dưới | Gỗ MDF, 4m dài | Gỗ HDF, 4m dài | Gỗ căm xe, 4m dài | Tiêu chuẩn, không đụng trần |
| 3 | - Mặt đá bếp | Đơn giá: 800,000 VNĐ/md | Đơn giá: 1,200,000 VNĐ/md | Đơn giá: 1,500,000 VNĐ/md | |
| 4 | - Chậu rửa chén | Đơn giá: 1,500,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 2,000,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 2,500,000 VNĐ/cái | |
| 5 | - Vòi rửa chén | Đơn giá: 500,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 800,000 VNĐ/cái | Đơn giá: 1,000,000 VNĐ/cái | |
| IX | Hạng mục khác | ||||
| 1 | - Thạch cao trang trí | Loại phổ thông Đơn giá: 155,000/m2 | Khung TK4000 Vĩnh Tường, tấm Gyproc dày 9mm Đơn giá: 180,000/m2 | Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, tấm Gyproc dày 9mm Đơn giá: 190,000/m2 | Nhân công và vật tư |
| 2 | - Lang can ban công | Lan can sắt hộp mẫu đơn giản Đơn giá: 600,000 VNĐ/md | Lan can sắt hộp theo mẫu Đơn giá: 650,000 VNĐ/md | Lan can kính cường lực 10mm, trụ Inox 304 Đơn giá: 1,100,000 VNĐ/md | Nhân công và vật tư |
| 3 | - Tay vịn lan can ban công | Lan can sắt hộp mẫu đơn giản Đơn giá: 300,000 VNĐ/md | Lan can sắt hộp theo mẫu Đơn giá: 300,000 VNĐ/md | Tay vin Inox Đơn giá: 450,000 VNĐ/md | Nhân công và vật tư |
| 4 | - Cửa cổng | Cửa sắt hộp dày 1mm, sơn dầu, mâu đơn giãn Đơn giá 1,500,000 VNĐ/m2 | Cửa sắt hộp dày 1.2mm, sơn dầu, theo mẫu Đơn giá 1,700,000 VNĐ/m2 | Cửa sắt hộp dày 1.4mm, sơn dầu, theo mẫu Đơn giá 2,000,000/m2 | Nhân công và vật tư |
| 5 | - Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu Đơn giá: 600,000 VNĐ/m2 | Sắt hộp 25x25x1.0mm sơn dầu Đơn giá: 700,000 VNĐ/m2 | Sắt hộp 25x25x1.0mm sơn dầu Đơn giá: 700,000 VNĐ/m2 | Nhân công và vật tư |
| 6 | - Tấm lợp mái lấy sáng | Tấm lợp kính cường lực 8mm Đơn giá: 750,000 VNĐ/m2 | Tấm lợp kính cường lực 8mm Đơn giá: 750,000 VNĐ/m2 | Tấm lợp kính cường lực 10mm Đơn giá: 850,000 VNĐ/m2 | Nhân công và vật tư |
| XI | Các hạng mục thông dụng khác không nằm trong báo giá | ||||
| 1 | - Máy nước nóng trực tiếp | ||||
| 2 | - Cửa cuốn, cửa kéo | ||||
| 3 | - Các thiết bị, nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar…) | ||||
| 4 | - Sân vường, tiểu cảnh | ||||
| 5 | - Các phụ kiện nhà vệ sinh khác (bồn tắm, kính…) | ||||
| 6 | - Lam trang trí mặt tiền, sân thượng | ||||
| 7 | - Lan can ô thông tầng, cửa sổ mặt tiền sau | ||||
| 8 | - Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước | ||||
| 9 | - Đèn chùm, trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh, đèn ngủ | ||||
| 10 | - Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói…) | ||||
| 11 | - Các loại sơn khác ngoài sơn nước | ||||
| 12 | - Các mục khác ngoài bảng này | ||||
| 13 | - Các thiết bị công nghệ… | ||||
| 14 | - Các hạng mục khác | ||||
_________________________________________________
I/ Đơn giá áp dụng: Công trình nhà phố
1/ Tổng diện tích thi công > 200 m2, hình dạng khu đất đơn giản
2/ Diện tích mỗi tầng từ 50 m2 trở lên, tương ứng 2 phòng ngủ + 2 WC cho mỗi tầng
II/ Trường hợp ngoại lệ
1/ Công thêm 200.000 VNĐ/m2 nếu tổng diện tích thi công từ 150 m2 - 200 m2
2/ Công thêm 300.000 VNĐ/m2 nếu tổng diện tích thi công từ 100 m2 - 150 m2
III/ Các trường hợp khác công ty sẽ báo giá sau khi khảo sát thực tế
1/ Tổng diện tích thi công nhỏ hơn 100 m2
2/ Diện tích mỗi tầng nhỏ hơn 50 m2
3/ Nhà có 2 mặt tiền, biệt thự...
4/ Đường hẻm nhỏ hơn 5m
_________________________________________________________________________
- Báo giá rõ ràng chi tiết theo yêu cầu
- Đảm bảo chất lượng, đúng thiết kế, vật liệu xây dựng đảm bảo
- Hỗ trợ hồ sơ thi công từ bản vẽ xin phép xây dựng đã duyệt
- Hỗ trợ xin phép xây dựng và hồ sơ thủ tục liên quan hoàn công
- Hỗ trợ các thủ tục liên quan điện, nước
Hãy liên hệ với chúng tôi, PHP ConstructioN Việt Nam sẽ giúp bạn hiện thức hóa các ý tưởng cho dự án “ngôi nhà mơ ước” của bạn.
Một vài hình ảnh các dự án Xây nhà trọn gói





Mọi chi tiết xin liên hệ: (098) 345 - 4740
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHP VIỆT NAM
64-66 Nguyễn Thị Nhung, KDC Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, HCM
>>> Xem thêm: Các Dự Án Đã Hoàn Thành của PHP ConstructioN Việt Nam